Có 2 kết quả:

陆海空三军 lù hǎi kōng sān jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄙㄢ ㄐㄩㄣ陸海空三軍 lù hǎi kōng sān jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄙㄢ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

army, navy, air force

Từ điển Trung-Anh

army, navy, air force