Có 2 kết quả:
陆海空三军 lù hǎi kōng sān jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄙㄢ ㄐㄩㄣ • 陸海空三軍 lù hǎi kōng sān jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄙㄢ ㄐㄩㄣ
Từ điển Trung-Anh
army, navy, air force
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
army, navy, air force
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0